Có 1 kết quả:
小屋 xiǎo wū ㄒㄧㄠˇ ㄨ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
buồng nhỏ, ca-bin
Từ điển Trung-Anh
(1) cabin
(2) lodge
(3) cottage
(4) chalet
(5) hut
(6) shed
(2) lodge
(3) cottage
(4) chalet
(5) hut
(6) shed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0